Mục lục
Bảng giá bán sỉ và lẻ đầu nguồn trà thảo dược – Đồ ngâm rượu – Cây thuốc nam chữa bệnh – Thuốc đông y – thuốc bắc – Cao dược liệu – Bột dược liệu – Viên dược liệu
Chúng tôi đang bán các loại dược liệu và cây thuốc chữa bệnh, các loại Thảo Dược . quý đối tác có nhu cầu lấy số lượng nhiều xin hãy liên hệ với chúng tôi:
Quý Công ty muốn mua số lượng lớn, đầu tạ, đầu tấn xin hãy gọi ngay cho chúng tôi để có được giá sỉ đầu nguồn rẻ nhất
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU HỒNG LAN
- MST: 0316686184
- Ms Lan – ĐT / Zalo: 0936 434 434
- Email: duoclieuhonglan@gmail.com – info@caythuocchuabenh.com.vn
- Website: https://www.caythuocchuabenh.com.vn
- Địa chỉ: Công Ty mua bán sỉ lẻ tại Tp. Hồ Chí Minh – Hà Nội và toàn quốc Thảo Dược – Dược Liệu – Đồ Ngâm Rượu – Cao – Bột – Viên
- 590/2/51 Phan Văn Trị, P. 7, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh.
-
CỬA HÀNG SỐ 1: tại chợ Căn Cứ 26 – Số 37 Phạm Huy Thông, P.17, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
***Lưu ý: Bảng giá trên sẽ thay đổi tùy vào từng thời điểm
Đơn vị: giá vnđ/1kg
1/ Bảng giá trà thảo dược – Nụ,Hoa, Hạt, Củ, Quả, Nấm dược liệu
SỐ TT | Trà thảo dược/dược liệu | GIÁ BÁN LẺ | GIÁ BÁN SỈ |
1 | Nụ vối/ hoa vối | 180.000đ | 120.000đ |
2 | Hoa Đu Đủ đực | 850.000đ | 650.000đ |
3 | Nụ Hoa Tam Thất khô | 850.000đ | 650.000đ |
4 | Tim Sen | 200.000đ | 140.000đ |
5 | Bông Mã Đề | 150.000đ | 90.000đ |
6 | Hạt Đình Lịch | 170.000đ | 100.000đ |
7 | Hạt Thảo Quyết Minh | 100.000đ | 60.000đ |
8 | Chuối Hột Rừng | 100.000đ | 65.000đ |
9 | Táo Mèo | 100.000đ | 55.000đ |
10 | Củ Ba Kích | 550.000đ | 450.000đ |
11 | Củ Đinh Lăng điêu khắc ngâm rượu | 650.000đ | 550.000đ |
12 | Quả Dứa Dại | 100.000đ | 55.000đ |
13 | Quả Bồ Kết khô | 170.000đ | 120.000đ |
14 | Quả Sung khô | 150.000đ | 100.000đ |
15 | Củ Ráy Gai | 140.000đ | 80.000đ |
16 | Quả (Trái) Nhàu Khô | 130.000đ | 75.000đ |
17 | Táo Đỏ | 180.000đ | 95.000đ |
18 | Trái ổ Khổ qua (Mướp đắng) Nhà | 150.000đ | 80.000đ |
19 | Trái khổ qua (Mướp đắng) rừng | 390.000đ | 280.000đ |
20 | Nấm Ngọc Cẩu | 190.000đ | 150.000đ |
21 | Nấm linh chi | 650.000đ | 550.000đ |
22 | Củ Tam Thất bắc | 990.000đ | 850.000đ |
23 | Nấm linh chi cổ cò (Nấm Trúc) | 1.200.000đ | |
24 | Hạt Câu kỷ Tử | 350.000đ | 250.000đ |
25 | Hoa Hòe khô | 240.000đ | 198.000đ |
26 | Củ Hà Thủ ô đỏ chưa chế | 220.000đ | 160.000đ |
27 | Củ Hà Thủ ô đỏ chế đường | 195.000đ | 135.000đ |
28 | Củ Hà Thủ ô đỏ chế đổ (đậu đen) | 220.000đ | 160.000đ |
29 | Quả La Hán khô | 7.000đ/1 quả
460.000đ/1 kg |
5.000đ/1 quả
350.000đ/1 kg |
30 | Củ Thổ Phục Linh khô | 150.000đ | 100.000đ |
31 | Trà Hoa Ngũ Cốc | 100.000đ/ 1 hộp 500 gram | 60.000đ/ 1 hộp 500 gram |
32 | Hoa Đậu Biếc | 790.000đ | 590.000đ |
33 | Trà Mãng Cầu Xiêm | 220.000đ | 150.000đ |
34 | Quả Ké Đầu Ngựa | 120.000đ | 70.000đ |
35 | Thụa Địa | 120.000đ | 70.000đ |
36 | Sơn Thù Du | 230.000đ | 180.000đ |
37 | Củ Gấu (Hương Phụ) | ||
38 | Quả Ngũ Vị Tử | 200.000đ | 150.000đ |
39 | Trà Cúc Hoa | 420.000đ | 350.000đ |
40 | Hoài Sơn (Củ Mài) | 150.000đ | 100.000đ |
41 | Quả Dành Dành (Chi Tử) | 180.000đ | 120.000đ |
42 | Hoa Atiso | 440.000đ | 380.000đ |
43 | Củ Bình Vôi | 150.000đ | 100.000đ |
44 | Hạt Tiêu đen khô | 135.000đ | 90.000đ |
45 | Củ nghệ đen | 140.000đ | 90.000đ |
46 | Củ nghệ trắng | 140.000đ | 90.000đ |
2/Lá, Thân, Cây , Dây Dược liệu – Cây thuốc nam chữa bệnh
SỐ TT | TÊN DƯỢC LIỆU
Click xem chi tiết |
Giá bán lẻ | Giá bán sỉ (bán buôn) |
1 | Cây Bìm Bịp | 110.000đ | 60.000đ |
2 | Trinh Nữ Hoàng Cung | 120.000đ | 70.000đ |
3 | Nhân Trần | 100.000đ | 55.000đ |
4 | Lá Cây Đinh Lăng | 100.000đ | 55.000đ |
5 | Cây Chó Đẻ (Cây Diệp Hạ Châu) | 85.000đ | 45.000đ |
6 | Cà Gai Leo | 120.000đ | 65.000đ |
7 | Dâm Dương Hoắc | 300.000đ | 240.000đ |
8 | Lá Đu Đủ đực khô | 110.000đ | 55.000đ |
9 | Cam thảo | 220.000đ | 170.000đ |
10 | Chè Vằng | 90.000đ | 50.000đ |
11 | Chè Dây Leo | 110.000đ | 55.000đ |
12 | Cây An Xoa | 100.000đ | 60.000đ |
13 | Cây Xạ Đen | 110.000đ | 62.000đ |
14 | Cây Lạc Tiên | 90.000đ | 49.000đ |
15 | Kim Tiền Thảo | 100.000đ | 56.000đ |
16 | Cây chìa vôi | 100.000đ | 55.000đ |
17 | Mật nhân | 120.000đ | 70.000đ |
18 | Cây Nhọ Nồi | 100.000đ | 55.000đ |
19 | Bồ Công Anh | 130.000đ | 80.000đ |
20 | Lá sen | 100.000đ | 55.000đ |
21 | Lá vối | 110.000đ | 60.000đ |
22 | Sâm Cau | 210.000đ | 175.000đ |
23 | Cây Mú Từn | 120.000đ | 60.000đ |
24 | Rau Mương | 90.000đ | 50.000đ |
25 | Cây Dây Thìa Canh | 100.000đ | 55.000đ |
26 | Hương Nhu Tía | 110.000đ | 55.000đ |
27 | Cây Giảo Cổ Lam khô | 130.000đ | 70.000đ |
28 | Cây Rau Cải Trời khô | 90.000đ | 50.000đ |
29 | Măng Nứa khô | 230.000đ | 170.000đ |
30 | Lá Cây Sa Kê khô | 100.000đ | 50,000đ |
31 | Dây Mướp Đắng (Khổ Qua) rừng khô | 120.000đ | 60.000đ |
32 | Củ (Rễ) Đinh Lăng nếp lá nhỏ tươi | 150.000đ | 120.000đ |
33 | Rễ Cây Cỏ Tranh khô (Bạch Mao Căn) | 110.000đ | 60.000đ |
34 | Bạch Hoa Xà | 120.000đ | 70.000đ |
35 | Cây Mắc Cỡ (Cây Xấu Hổ) | 110.000đ | 60.000đ |
36 | Cây Cỏ Xước | 90.000đ | 50.000đ |
37 | Cây Bán Chi Liên | 130.000đ | 80.000đ |
38 | Gói Ngâm Chân | 100.000đ | 50.000đ |
39 | Lá Tắm người dao đỏ | 110.000đ | 55.000đ |
40 | Cây Cỏ Máu | 110.000đ | 55.000đ |
41 | Vỏ Cây Núc Nác | 120.000đ | 65.000đ |
42 | Trà Sơn Mật Hồng Sâm | 120.000đ | 65.000đ |
43 | Chè Dung | 90.000đ | 55.000đ |
44 | Dây Gắm | 110.000đ | 55.000đ |
45 | Cây Kê Huyết Đằng | 115.000đ | 60.000đ |
46 | Cỏ Máu | 120.000đ | 65.000đ |
47 | Cây Cỏ Ngọt | 150.000đ | 100.000đ |
48 | Rễ Cây Mú Từn | 120.000đ | 60.000đ |
49 | Dược liệu Giảm cân | 130.000đ | 70.000đ |
50 | Dược liệu chữa dạ dày | 130.000đ | 70.000đ |
51 | Dược liệu mát gan | 130.000đ | 70.000đ |
52 | Dược liệu viêm đa khớp | 130.000đ | 70.000đ |
53 | Dược liệu vôi hóa | 120.000đ | 60.000đ |
54 | Dược liệu viêm Xoang | 120.000đ | 60.000đ |
55 | Dây Tơ Hồng Xanh khô | 130.000đ | 70.000đ |
56 | Cây Dừa Cạn khô | 100.000đ | 50.000đ |
57 | Cây Cỏ Màn Tràu khô | 100.000đ | 45.000đ |
58 | Cây Cốt toái bổ hay (Tắc Kè Đá) | 160.000đ | 100.000đ |
59 | Cây Sả sấy khô | 190.000đ | 140.000đ |
60 | Cây Cúc Tần (Cây Từ Bi, Cây Đại Bì) | 150.000đ | 90.000đ |
61 | Trần Bì (Vỏ Quýt) khô | 160.000đ | 110.000đ |
62 | Cây Ngải Cứu khô | 100.000đ | 50.000đ |
63 | Cây Kim Ngân Hoa khô | 550.000đ | 450.000đ |
64 | Cây Ngưu Tất Bắc | 250.000đ | 190.000đ |
65 | Lá Vông nem khô | 100.000đ | 50.000đ |
66 | Dây đau xương (Khoan Cân Đằng) | 100.000đ | 55.000đ |
67 | Cây Xáo Tam Phân | 450.000đ | 350.000đ |
68 | Rễ Cây Xáo Tam Phân | 500.000đ | 400.000đ |
69 | Cây Bạch Tật Lê | 200.000đ | 150.000đ |
70 | Tục Đoạn | 230.000đ | 170.000đ |
71 | Lá Lốt | 100.000đ | 50.000đ |
72 | Xuyên Tâm Liên | 120.000đ | 000đ |
73 | Thiên Niên Kiện | 130.000đ | 75.000đ |
74 | Tầm Gửi | 120.000đ | 65.000đ |
75 | Dền Gai | 90.000đ | 48.000đ |
76 | Vỏ Bưởi | 110.000đ | 60.000đ |
77 | Tầm Bóp (Thù Lù) | 100.000đ | 50.000đ |
78 | Lá Dâu Tằm | 100.000đ | 50.000đ |
79 | Cây Bạc Hà | 130.000đ | 80.000đ |
80 | Lá Tía Tô | 100.000đ | 50.000đ |
81 | Cây rau thơm Kinh Giới | 100.000đ | 50.000đ |
82 | Xuyên Khung | 180.000đ | 130.000đ |
83 | Quế Chi | 110.000đ | 60.000đ |
84 | Viễn Chí | 590.000đ | 490.000đ |
85 | Đỗ Trọng | 200.000đ | 150.000đ |
86 | Cây Râu Mèo | 100.000đ | 50.000đ |
87 | Khổ Sâm | 110.000đ | 60.000đ |
88 | Lá Khôi Tía | 370.000đ | 320.000đ |
89 | Cây Dòi (Bọ Mắm) | 100.000đ | 55.000đ |
90 | Cẩu Tích (Cây Lông Culi) | 110.000đ | 60.000đ |
91 | Cây Phòng Phong | 200.000đ | 150.000đ |
92 | Cây Rau Má | 90.000đ | 45.000đ |
93 | Xích Đồng Nam | 100.000đ | 55.000đ |
94 | Sài Đất | 90.000đ | 50.000đ |
95 | Cây Muối | 90.000đ | 50.000đ |
96 | Quýt gai | 90.000đ | 50.000đ |
97 | Cây Nổ | 100.000đ | 55.000đ |
98 | Râu ngô | 95.000đ | 65.000đ |
99 | Lá Đơn đỏ | 110.000đ | 60.000đ |
100 | Thần Thông | 110.000đ | 60.000đ |
101 | Củ nghệ đen | 140.000đ | 90.000đ |
102 | Củ nghệ trắng | 140.000đ | 90.000đ |
103 | Cây Phèn đen | 90.000đ | 50.000đ |
104 | Cây đuôi chuột | 90.000đ | 50.000đ |
3/Bảng giá đồ ngâm rượu – Dược liệu/thảo dược ngâm rượu
SỐ TT | ĐỒ NGÂM RƯỢU | GIÁ BÁN LẺ | GIÁ BÁN SỈ |
4/Bảng giá cao Thảo Dược – Dược Liệu
SỐ TT | CAO DƯỢC LIỆU – THẢO DƯỢC | GIÁ BÁN LẺ | GIÁ BÁN SỈ |
1 | 110.000đ/1 hũ 100ml | 80.000đ/1 hũ 100ml | |
2 | 200.000đ/hộp 1kg | 160.000đ/hộp 1kg | |
3 |
Cao Lạc Tiên
|
170.000đ/1 lọ 100ml | 130.000đ/1 lọ 100ml |
4 | 220.000đ/1 lọ 100ml | 170.000đ/1 lọ 100ml | |
5 | 200.000đ/1 lọ 100ml | 150.000đ/1 lọ 100ml | |
6 | 170.000đ/1 lọ 100ml | 130.000đ/1 lọ 100ml | |
7 |
Cao Kim Tiền Thảo
|
200.000đ/1 lọ 100ml | 150.000đ/1 lọ 100ml |
8 | |||
9 | |||
10 | Cao Râu Mèo | ||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
18 | |||
19 | |||
20 | |||
21 | |||
22 | |||
23 | |||
24 | |||
25 | |||
26 | |||
27 | |||
28 | |||
29 | |||
30 | |||
31 | |||
32 | |||
33 | |||
34 | |||
35 | |||
36 | |||
37 | |||
38 | |||
39 | |||
40 | |||
41 | |||
42 | |||
43 | |||
44 | |||
45 | |||
46 | |||
47 | |||
48 | |||
49 | |||
50 | |||
51 |
5/Bảng giá bột dược Liệu – Thảo dược – Cây Thuốc
BỘT DƯỢC LIỆU – THẢO DƯỢC | GIÁ BÁN LẺ | GIÁ BÁN SỈ |
1 | Bột Tảo biển | 130.000đ/kg | 80.000đ/kg |
2 | Bột Lá Diếp Cá | ||
3 | Bột Lá Neem Ấn Độ | 140.000đ/kg | 85.000đ/kg |
4 | Bột Lá Chùm ngây | 160.000đ/kg | 100.000đ/kg |
5 | Bột Sâm Đương Quy | ||
6 | Bột Sâm Bố Chính | ||
7 | Bột Nghệ bọ cạp | ||
8 | Bột trầu | 150.000đ/kg | 90.000đ/kg |
6/Bảng giá viên Dược Liệu – Thảo dược – Cây Thuốc
VIÊN DƯỢC LIỆU – THẢO DƯỢC | GIÁ BÁN LẺ | GIÁ BÁN SỈ |
1 | Viên Cà Gai Leo | ||
2 | Viên nghệ |
7/Bảng giá thuốc đông y – thuốc bắc
THUỐC ĐÔNG Y – THUỐC BẮC | GIÁ BÁN LẺ | GIÁ BÁN SỈ |
1 | Cẩu tích | ||
2 | Cốt toái bổ | ||
3 | Bạch chỉ | ||
4 | Sinh địa | ||
5 | Bạc hà | ||
6 | Bồ Công Anh | ||
7 | Sài đất | ||
8 | Táo nhân | ||
9 | Kinh giới | ||
10 | Hoài Sơn | ||
11 | Kỷ tử | ||
12 | Hà Thủ ô | ||
13 | Thảo quyết minh | ||
14 | Đào nhân | ||
15 | Đại hồi | ||
16 | Ngọc trúc | ||
17 | Thổ phục linh | ||
18 | táo đen | ||
19 | Thục địa | ||
20 | Xuyên khung | ||
2821 | Bạch thược | ||
22 | Đỗ trọng | ||
23 | Quy bản | ||
24 | Sa sâm | ||
25 | Hoàng Kỳ | ||
26 | Bạch truật | ||
27 | Bạch linh | ||
28 | Quế Chi | ||
29 | Ngưu tất bắc | ||
30 | Cam Thảo Bắc | ||
31 | Cam Thảo Nam | ||
32 | Mộc Hương | ||
33 | Phòng Phong | ||
34 | Đơn Bì | ||
35 | Ngũ vị tử | ||
36 | Bạch tật lê | ||
37 | Chi tử | ||
38 | Viễn chí | ||
39 | Sơn Thù | ||
40 | Hương phụ | ||
41 | Thiên niên kiện | ||
42 | xuyên tâm liên | ||
43 | Tục đoạn | ||
44 | Xáo tam phân | ||
45 | Kim ngân hoa | ||
46 | Quả La Hán | ||
47 | Nhục thung dung | ||
48 | Trần bì | ||
49 | Hoa Hòe | ||
50 | Bán chi liên | ||
51 | Xích Thược | ||
52 | Khoan Cân Đằng | ||
53 | Giao đằng | ||
54 | Bạch hoa xà | ||
55 | Giảo Cổ Lam | ||
56 | Bồ Kết | ||
57 | Hương nhu | ||
58 | Mật nhân | ||
59 | Củ Tam Thất | ||
60 | Củ Ba Kích | ||
61 | Dâm Dương Hoắc | ||
62 | Bạch linh viên | ||
63 | Thương Truật | ||
64 | Đại phúc bì | ||
65 | Đương quy phiến | ||
66 | Đại hoàng | ||
67 | Khổ sâm | ||
68 | Đan Sâm | ||
69 | Đảng Sâm | ||
70 | Phúc bồn tử | ||
71 | Hoàng liên | ||
72 | Hoàng Cầm | ||
73 | Hạnh Nhân | ||
74 | Liên Kiề | ||
75 | Tỳ giải | ||
76 | Mạch môn đông | ||
77 | Mẫu Đơn Bì | ||
78 | Mộc Qua, | ||
79 | Khiếm Thực | ||
80 | Thiên Môn Đông | ||
81 | Đào nhân | ||
82 | Ý dĩ | ||
83 | Uy linh tiên | ||
84 | Huyền Sâm | ||
85 | Tế Tân | ||
86 | Ích trí nhân | ||
87 | Tri Mẫu | ||
88 | Đương quy củ | ||
89 | Hoàng Kỳ Phiến | ||
90 | Thương Nhĩ Tử | ||
Ngoài ra Dược Liệu Hồng Lan bán sỉ số lượng lớn các loại Thảo Dược khác như:
Liên hệ mua Thảo Dược, Dược Liệu, Giá bán?, Địa chỉ bán?, Cửa hàng bán? Nơi Bán?
Tại: CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU HỒNG LAN
CÔNG TY THẢO DƯỢC, CÔNG TY MUA BÁN DƯỢC LIỆU ĐẦU NGUỒN, CÔNG TY MUA BÁN CÂY THUỐC NAM SỈ ĐẦU NGUỒN
Danh sách những công ty dược phẩm – dược liệu – thảo dược – cây thuốc nam tại Tp. Hồ Chí Minh
Danh sách những công ty dược phẩm – dược liệu – thảo dược – cây thuốc nam tại Hà Nội